tin nhắn
Yêu cầu tính toán
Đóng

NVIDIA H100 80GB PCIE

NVIDIA H100 80GB PCIe — là bộ xử lý đồ họa (GPU) hàng đầu dựa trên kiến trúc NVIDIA Hopper, được thiết kế cho khối lượng công việc đòi hỏi khắt khe nhất trong trí tuệ nhân tạo (AI), học máy, học sâu và điện toán hiệu năng cao (HPC). 

108 226 411 356 

Yêu cầu tính toán
Mã sản phẩm: 4236d626fd84
Thương hiệu:

NVIDIA H100 80GB PCIe — là bộ xử lý đồ họa (GPU) hàng đầu dựa trên kiến trúc NVIDIA Hopper, được thiết kế cho những khối lượng công việc đòi hỏi khắt khe nhất trong trí tuệ nhân tạo (AI), học máy, học sâu và điện toán hiệu năng cao (HPC). H100 80GB PCIe thiết lập các tiêu chuẩn hiệu năng mới, mang lại khả năng tăng tốc chưa từng có cho việc đào tạo và triển khai các mô hình AI, cũng như giải quyết các vấn đề khoa học phức tạp nhất. GPU này là lựa chọn lý tưởng cho các tổ chức đang nỗ lực dẫn đầu trong lĩnh vực của mình.

Các tính năng và lợi ích chính của NVIDIA H100 80GB PCIe:

  • Kiến trúc NVIDIA Hopper: Mang lại hiệu suất vượt trội đáng kể so với các thế hệ GPU trước.

  • Bộ nhớ HBM3 80GB: Bộ nhớ tốc độ cao cung cấp thông lượng đáng kinh ngạc và khả năng xử lý hiệu quả lượng dữ liệu lớn.

  • Lõi tensor thế hệ thứ 4: Đẩy nhanh AI và tính toán học sâu lên tầm cao mới.

  • Cơ chế biến áp: Một công cụ chuyên dụng để tăng tốc quá trình đào tạo và suy luận các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM).

  • NVIDIA NVLink: Cung cấp khả năng giao tiếp tốc độ cao giữa các GPU để giải quyết các tác vụ tốn nhiều tài nguyên (khi sử dụng nhiều GPU).

  • PCIe Gen5: Hỗ trợ chuẩn PCIe mới nhất để đạt thông lượng dữ liệu tối đa.

  • Hiệu suất cho AI: Hiệu suất vượt trội trong việc đào tạo và triển khai các mô hình AI hiện đại.

  • Hiệu suất cho HPC: Được tối ưu hóa để tăng tốc tính toán và mô hình hóa khoa học.

  • Độ tin cậy và ổn định: Đảm bảo hoạt động đáng tin cậy trong những điều kiện khắc nghiệt nhất.

NVIDIA H100 80GB PCIe dành cho ai?

  • Các tổ chức nghiên cứu: Để tăng tốc tính toán khoa học và phân tích dữ liệu lớn.

  • Các công ty hoạt động trong lĩnh vực AI: Để đào tạo và triển khai các mô hình học máy và học sâu tiên tiến.

  • Nhà cung cấp dịch vụ đám mây: Để triển khai sức mạnh tính toán hiệu suất cao.

  • Các công ty tham gia vào quá trình xử lý dữ liệu lớn: Để phân tích và xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ.

  • Các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực công nghệ tài chính: Dùng để mô hình hóa rủi ro và giao dịch tần suất cao.

  • Ngành chăm sóc sức khỏe: Để phát triển các loại thuốc mới và phân tích hình ảnh y tế.

Mua NVIDIA H100 80GB PCIe:

Nếu bạn phấn đấu đạt hiệu suất tối đa và đang tìm kiếm giải pháp toàn diện cho nhu cầu tính toán của mình, NVIDIA H100 80GB PCIe — đó là lựa chọn của bạn. Hãy liên hệ với chuyên gia của chúng tôi để biết thông tin chi tiết về đặc tính kỹ thuật, khả năng và giá cả của thiết bị này. Chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn cấu hình tối ưu và cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp.

 

Thông số kỹ thuật NVIDIA H100 80GB PCIe

1. Đặc điểm chung:

  • Kiến trúc GPU: NVIDIA Hopper

  • Yếu tố hình thức: Thẻ mở rộng PCIe

  • Mục đích sử dụng: Trí tuệ nhân tạo (AI), Học máy, Học sâu, Điện toán hiệu năng cao (HPC), Phân tích dữ liệu

  • Kiểu: Thẻ PCIe (được cài đặt trong hệ thống máy chủ)

2. Bộ xử lý đồ họa (GPU):

  • Số lõi CUDA: 14592

  • Số lượng lõi tensor: 576 (thế hệ thứ 4)

  • Động cơ máy biến áp: Đúng

  • Tần số GPU: Tần số cơ bản và tăng cường thay đổi tùy thuộc vào khối lượng công việc và hệ thống làm mát

  • Quy trình công nghệ: 4nm (TSMC 4N)

  • Hỗ trợ PCIe: PCIe thế hệ 5

3. Bộ nhớ:

  • Dung lượng bộ nhớ: 80GB HBM3

  • Băng thông bộ nhớ: 3 TB/giây

  • Giao diện bộ nhớ: 5120-bit

4. Hiệu suất (giá trị gần đúng, có thể thay đổi):

  • FP64 (số dấu chấm động độ chính xác kép): Hiệu suất cao cho tính toán khoa học.

  • FP32 (số dấu chấm động độ chính xác đơn): Hiệu suất cao cho các tác vụ thông thường.

  • Hiệu suất lõi Tensor: Hiệu suất vượt trội cho khối lượng công việc AI và học sâu.

  • INT8 (hiệu suất số nguyên): Hiệu suất cao cho các tác vụ AI.

5. Giao diện:

  • NVLink: Không khả dụng trong phiên bản PCIe (hỗ trợ NVLink trong phiên bản SXM)

  • PCIe: PCIe Gen5 x16

6. Chức năng:

  • GPU đa phiên bản (MIG): Được hỗ trợ, nhưng số lượng phiên bản phụ thuộc vào cấu hình.

  • Bộ phần mềm AI NVIDIA: Hỗ trợ nhiều thư viện và khuôn khổ AI như CUDA, cuDNN, TensorFlow, PyTorch, v.v.

  • GPU NVIDIA Data Center: Được tối ưu hóa để sử dụng trong trung tâm dữ liệu.

  • GPU đa phiên bản NVIDIA (MIG): Hỗ trợ chia GPU thành các phiên bản riêng biệt.

7. Tiêu thụ điện năng:

  • TDP (Công suất thiết kế nhiệt): 350W (có thể thay đổi tùy theo khối lượng công việc)

  • Hệ thống làm mát: Cần có hệ thống làm mát chủ động (thường là bộ tản nhiệt và quạt).

  • Dinh dưỡng: Nguồn điện bên ngoài (yêu cầu nguồn điện phù hợp)

8. Đặc điểm vật lý:

  • Kích thước: Dạng PCIe tiêu chuẩn, chiều dài có thể thay đổi.

  • Cân nặng: Tùy thuộc vào cách triển khai cụ thể.

9. Hệ điều hành được hỗ trợ:

  • Linux (hỗ trợ chính thống)

  • Windows (hỗ trợ hạn chế)

10. Yêu cầu hệ thống:

  • Bo mạch chủ tương thích: Hỗ trợ PCIe Gen5 và đủ khe cắm.

  • Nguồn điện tương thích: Đủ điện năng để cung cấp cho GPU và phần còn lại của hệ thống.

  • Hệ thống làm mát đầy đủ: Để tản nhiệt hiệu quả.

  • Tài xế: Bạn nên sử dụng phiên bản trình điều khiển NVIDIA mới nhất.

Lưu ý quan trọng:

  • Phiên bản PCIe: Các thông số kỹ thuật này áp dụng cho phiên bản NVIDIA H100 80GB PCIe. Thông số kỹ thuật có thể khác với phiên bản SXM.

  • Cấu hình hệ thống: Hiệu suất GPU phụ thuộc vào toàn bộ cấu hình hệ thống, bao gồm bộ xử lý, bộ nhớ và lưu trữ.

  • Cập nhật: NVIDIA liên tục cập nhật trình điều khiển và phần mềm, vì vậy điều quan trọng là phải luôn cập nhật chúng.

  • Thông số kỹ thuật chính thức: Để biết thông số kỹ thuật chính xác và đầy đủ nhất, vui lòng tham khảo tài liệu chính thức của NVIDIA.